STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2025 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 28-02-2025 19:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 25-11-2024 19:00 | Volendam | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-11-2024 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | SC Telstar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Ngoại hạng Anh Quốc tế | 18-11-2024 19:00 | Nottingham Forest U21 | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-11-2024 19:00 | Emmen | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 25-10-2024 18:00 | Roda JC | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 21-10-2024 18:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 18-10-2024 18:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu