STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Own Youth | AD Complutense Alcalá | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | AD Complutense Alcalá | Burgos CF Promesas | - | Ký hợp đồng |
16-07-2022 | Burgos CF Promesas | CD Izarra | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | CD Izarra | AD Ceuta FC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | AD Ceuta FC B | AD Ceuta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 18:00 | AD Ceuta | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-11-2024 18:00 | Xerez Deportivo | ![]() ![]() | AD Ceuta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 17-02-2024 15:00 | CD Cabecense | ![]() ![]() | Ceuta B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 03-02-2024 16:30 | Ceuta B | ![]() ![]() | Xerez Deportivo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 23-12-2023 16:00 | Lucena CF | ![]() ![]() | Ceuta B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 26-11-2023 16:30 | Xerez Deportivo FC | ![]() ![]() | Ceuta B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 07-10-2023 15:00 | Ceuta B | ![]() ![]() | CD Cabecense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-05-2023 10:00 | CD Izarra | ![]() ![]() | Real Sociedad C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu