STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | VV St. Truiden U18 | Kortrijk U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Kortrijk U21 | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
05-09-2023 | KV Kortrijk | KV Oostende | - | Cho thuê |
29-06-2024 | KV Oostende | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2024 | KV Kortrijk | SC Lokeren-Temse | - | Cho thuê |
03-02-2025 | SC Lokeren-Temse | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
04-02-2025 | KV Kortrijk | NK Mura 05 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | NK Mura 05 | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 22-12-2024 12:30 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-12-2024 15:00 | RFC de Liege | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2024 19:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 03-11-2024 15:00 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 27-10-2024 18:15 | KAS Eupen | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-10-2024 14:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2024 18:00 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-04-2024 18:00 | KV Oostende | ![]() ![]() | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-04-2024 14:00 | KV Oostende | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-03-2024 19:45 | Genk U23 | ![]() ![]() | KV Oostende | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu