STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Dundee United FC U17 | Dundee FC U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Dundee FC U18 | Dundee North End FC | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Dundee North End FC | Dundee FC U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Dundee FC U18 | Dundee FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
31-10-2020 | Dundee FC Reserves | East Craigie FC | - | Cho thuê |
31-12-2020 | East Craigie FC | Dundee FC Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Dundee FC Reserves | East Craigie FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | East Craigie FC | Brechin City | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Brechin City | Cove Rangers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 15-03-2025 15:00 | Montrose | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 11-03-2025 19:45 | Kelty Hearts | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-02-2025 15:00 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-02-2025 15:00 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Annan Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 11-02-2025 19:45 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 08-02-2025 15:00 | Livingston | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 25-01-2025 15:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 18-01-2025 15:00 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 21-12-2024 15:00 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 14-12-2024 15:00 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu