STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | VV Dongen U19 | VV Dongen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | VV Dongen | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | RKC Waalwijk | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Utrecht (Youth) | Royal Cappellen FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Royal Cappellen FC | SV TEC Tiel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Royal Cappellen FC | SV TEC Tiel | - | Ký hợp đồng |
03-01-2022 | SV TEC Tiel | KFC Esperanza Pelt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | KFC Esperanza Pelt | Kozakken Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Kozakken Boys | SteDoCo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SteDoCo | VV Dongen | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | SteDoCo | VV Dongen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 12-08-2023 12:30 | HSV Hoek | ![]() ![]() | SteDoCo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 27-05-2023 13:30 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | ![]() ![]() | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 20-05-2023 13:30 | Kozakken Boys | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 06-05-2023 13:00 | Kozakken Boys | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu