STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2020 | Jong Essevee | Greuther Furth (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Greuther Furth (Youth) | Free player | - | Giải phóng |
15-03-2022 | Free player | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | PFK Montana | Free player | - | Giải phóng |
16-01-2023 | Free player | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | KMSK Deinze | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | AZ Alkmaar (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-03-2025 15:30 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-02-2025 15:45 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-02-2025 17:45 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Volendam | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 18-01-2025 15:30 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-01-2025 19:00 | FC Oss | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 27-10-2024 15:45 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 18-10-2024 18:00 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu