STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 17-07-2024 17:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 18:00 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Red Boys Differdange | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-03-2024 15:00 | UNA Strassen | ![]() ![]() | Victoria Rosport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 25-02-2024 15:00 | CS Petange | ![]() ![]() | Victoria Rosport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-11-2023 13:00 | Kambaniakos | ![]() ![]() | Kozani F.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 10-06-2023 16:00 | TEC | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 20-05-2023 13:30 | Noordwijk | ![]() ![]() | TEC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-05-2023 12:30 | TEC | ![]() ![]() | Volendam (Youth) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 06-05-2023 13:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | TEC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-04-2023 13:30 | TEC | ![]() ![]() | FC Lisse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu