STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | B68 Toftir U21 | NSI Runavik U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | NSI Runavik U21 | NSI Runavik II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | NSI Runavik II | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | NSI Runavik | B68 Toftir II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | B68 Toftir II | Skala Itrottarfelag | - | Ký hợp đồng |
24-01-2018 | Skala Itrottarfelag | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
28-06-2018 | Widzew lodz | B36 Torshavn | - | Cho thuê |
30-12-2018 | B36 Torshavn | Widzew lodz | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2019 | Widzew lodz | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
09-01-2021 | B36 Torshavn | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
22-01-2022 | HB Torshavn | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
07-01-2025 | B36 Torshavn | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 17-07-2024 17:00 | B36 Torshavn | ![]() ![]() | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-07-2024 19:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | B36 Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 18:15 | Rijeka | ![]() ![]() | B36 Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 18:00 | B36 Torshavn | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 18:45 | Haverfordwest County | ![]() ![]() | B36 Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 15:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | B36 Torshavn | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-07-2023 18:00 | B36 Torshavn | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu