STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2013 | Ak. Y. Konoplev | Akademia Dinamo | - | Chuyển nhượng tự do |
27-02-2015 | Dinamo Moscow Youth | Zenit 2 St. Petersburg | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Zenit 2 St. Petersburg | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
22-02-2017 | Free agent | Lada Togliatti | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | FC Lada Togliatti | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
22-02-2018 | FC Lada Togliatti | Alania Vladikavkaz | Free | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2018 | Alania Vladikavkaz | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Alania Vladikavkaz | Alania Vl. | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Nga | 22-04-2023 12:00 | Alania-2 Vladikavkaz | ![]() ![]() | Stavropolye-2009 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu