STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
24-10-2013 | Brighton Hove Albion | Tonbridge Angels | - | Cho thuê |
24-12-2013 | Tonbridge Angels | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2014 | Brighton Hove Albion | Torquay United | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Torquay United | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2014 | Brighton Hove Albion | Rochdale | - | Cho thuê |
07-10-2014 | Rochdale | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
20-11-2014 | Brighton Hove Albion | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
01-02-2015 | Tranmere Rovers | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
26-02-2015 | Brighton Hove Albion | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
30-03-2015 | Dagenham Redbridge | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Brighton Hove Albion | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
28-08-2015 | Crawley Town | Whitehawk FC | - | Cho thuê |
27-09-2015 | Whitehawk FC | Crawley Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Crawley Town | Aldershot Town | - | Ký hợp đồng |
10-04-2019 | Aldershot Town | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2019 | Free player | Maidenhead United | - | Ký hợp đồng |
13-08-2020 | Maidenhead United | Billericay Town | - | Ký hợp đồng |
06-07-2021 | Billericay Town | Horsham FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải FA Vase | 09-12-2023 15:00 | Horsham | ![]() ![]() | AFC Totton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-12-2023 15:00 | Sutton United | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 14-11-2023 19:30 | Horsham | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 03-11-2023 19:45 | Barnsley | ![]() ![]() | Horsham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 14-10-2023 14:00 | Horsham | ![]() ![]() | Dorking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu