STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Blackpool FC U18 | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Blackpool | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | Stoke City | Bristol Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Bristol Rovers | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2018 | Stoke City | Bury | - | Ký hợp đồng |
10-07-2019 | Bury | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
27-01-2021 | Plymouth Argyle | Newport County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Newport County | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
24-08-2023 | Crawley Town | Barrow | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Barrow | Barnet | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Barnet | Barrow | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Barnet | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Woking | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 12:30 | Barnet | ![]() ![]() | Dagenham Redbridge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Barnet | ![]() ![]() | Yeovil Town | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Barnet | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | Barnet | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Barnet | ![]() ![]() | Solihull Moors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-02-2025 15:00 | Boston United | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-01-2025 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |