STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Free player | SD Beasain | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SD Beasain | SD Amorebieta | - | Ký hợp đồng |
23-01-2019 | SD Amorebieta | Sestao | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sestao | SD Gernika | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SD Gernika | Bergantiños FC | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Bergantiños FC | Barakaldo CF | - | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | Barakaldo CF | SD Gernika | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 17:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Brea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 02-03-2024 17:00 | SD Gernika | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 17:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Real Sociedad C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 16:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | CD Tudelano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 15:30 | Calahorra | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 16:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Utebo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 13-01-2024 16:00 | AD San Juan | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 16-12-2023 18:30 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Real Zaragoza B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 15:30 | CD Izarra | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 16:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Barbastro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu