STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Free player | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Al-Riyadh | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-05-2024 16:20 | Al-Hazm | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-05-2024 15:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-02-2024 17:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-12-2023 18:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2023 15:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-11-2023 15:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-11-2023 18:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-11-2023 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-10-2023 12:15 | Al Najma(KSA) | ![]() ![]() | Al-Faisaly Harmah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu