Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
35ac4a4a370b860348e532f8c3e047aa.webp
Cầu thủ:
Kamal Kamyabinia
Quốc tịch:
Nước Cộng Hòa Hồi Giáo Iran
b572d23ac56bed1f64644a7188d7dabe.webp
Cân nặng:
76 Kg
Chiều cao:
183 cm
Tuổi:
37  (1989-01-18)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
225,000
Hiệu suất cầu thủ:
DM
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2006PAS Tehran U17Mes Kerman U19-Ký hợp đồng
30-06-2007Mes Kerman U19Mes Kerman-Ký hợp đồng
30-06-2009Mes KermanRah Ahan-Ký hợp đồng
30-06-2011Rah AhanShahrdari Tabriz-Ký hợp đồng
30-06-2013Shahrdari TabrizNaft Tehran-Ký hợp đồng
30-06-2015Naft TehranPersepolis-Ký hợp đồng
09-07-2023PersepolisZob Ahan-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải vô địch quốc gia Iran07-03-2024 13:50Persepolis Pakdasht
team-home
2-2
team-away
Zob Ahan00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Iranian Supercup-Champion4
23/24
18/19
17/18
16/17
Iranian champion6
22/23
20/21
19/20
18/19
17/18
16/17
Iranian cup winner2
22/23
18/19
AFC Champions League participant6
20/21
19/20
18/19
17/18
16/17
14/15
AFC Champions League runner-up2
19/20
17/18

Hồ sơ cầu thủ Kamal Kamyabinia - Kèo nhà cái

Hot Leagues