STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | CR Flamengo (RJ) U20 | Valladolid U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Valladolid U19 | Real Valladolid Promesas | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Free player | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
28-08-2022 | Palmeiras | Moreirense | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Moreirense | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Palmeiras | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Chapecoense SC | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Palmeiras | Juventude | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Juventude | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2025 | Palmeiras | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-04-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 08-03-2025 20:45 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 01-03-2025 20:45 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 23-02-2025 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 16-02-2025 00:45 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 29-01-2025 22:00 | CFRJ Marica RJ | ![]() ![]() | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Juventude | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2024 00:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 22:30 | Juventude | ![]() ![]() | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 22 |