STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Coton Sport FC de Garoua | Stade Reims II | - | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | Stade Reims II | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Marseille | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | Marseille | Fulham | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2019 | Fulham | Villarreal CF | - | Cho thuê |
19-07-2020 | Villarreal CF | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Fulham | Napoli | 1M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Napoli | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Fulham | Napoli | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 07-04-2025 18:45 | Bologna | ![]() ![]() | Napoli | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 30-03-2025 18:45 | Napoli | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-03-2025 11:30 | Venezia | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-02-2025 11:30 | Como | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-02-2025 17:00 | Lazio | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 19:45 | Napoli | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 17:00 | Napoli | ![]() ![]() | Juventus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 19:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 19:45 | Napoli | ![]() ![]() | Hellas Verona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Italian champion | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 3 | 21/22 17/18 15/16 |
Europa League runner-up | 1 | 17/18 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |