STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-05-2024 12:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-05-2024 13:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-04-2024 11:00 | Naestved | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-11-2023 13:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2023 18:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-11-2023 18:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-10-2023 14:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-10-2023 13:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 08-08-2023 16:00 | Tarnby FF | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu