STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Fehérvár FC Youth | Fehérvár FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Fehérvár FC U17 | Fehérvár FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Fehérvár FC U19 | Fehérvár FC II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Fehérvár FC II | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Fehérvár FC | Puskas Akademia FC | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Puskas Akademia FC | Fehérvár FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Fehérvár FC | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
13-02-2023 | Vasas FC | Szeged Csanad | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Szeged Csanad | Vasas FC | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2023 | Szeged Csanad | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Szombathelyi Haladas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 11-02-2024 13:00 | Budapest Honved FC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 10-12-2023 12:00 | Bodajk FC Siofok | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 04-12-2023 17:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Kozarmisleny SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 26-11-2023 12:00 | Csakvari TK | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 12-11-2023 12:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 05-11-2023 12:00 | Gyirmot SE | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 29-10-2023 12:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 22-10-2023 15:00 | Vasas FC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 08-10-2023 13:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian champion | 1 | 17/18 |