STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | FC Magaroeli | Aragvi Dusheti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Chikhura Sachkhere | FC Magaroeli | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Aragvi Dusheti | FC Shevardeni 1906 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Shevardeni 1906 | FC Tbilisi City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Tbilisi City | Spaeri FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu