STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
21-01-2016 | Liverpool U23 | Portsmouth | - | Cho thuê |
22-03-2016 | Portsmouth | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2016 | Liverpool U23 | Chesterfield | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Chesterfield | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2017 | Liverpool U23 | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hamilton Academical | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 16-12-2023 15:00 | Hamilton Academical | ![]() ![]() | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 09-12-2023 15:00 | Alloa Athletic | ![]() ![]() | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 02-12-2023 15:00 | Hamilton Academical | ![]() ![]() | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 28-11-2023 19:45 | Annan Athletic FC | ![]() ![]() | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 25-11-2023 15:00 | Hamilton Academical | ![]() ![]() | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Bell Scotland | 17-11-2023 19:45 | Hamilton Academical | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 11-11-2023 15:00 | Hamilton Academical | ![]() ![]() | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 04-11-2023 15:00 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 28-10-2023 16:30 | Montrose | ![]() ![]() | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 21-10-2023 14:00 | Hamilton Academical | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 22/23 |