STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Own Youth | AJ Auxerre U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AJ Auxerre U17 | AJ Auxerre U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AJ Auxerre U19 | Auxerre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Auxerre B | Dijon II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Dijon II | St Pryve St Hilaire | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | St Pryve St Hilaire | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
15-08-2023 | Guingamp B | Granville | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Granville | Jura Sud Foot | - | Ký hợp đồng |
25-12-2024 | Jura Sud Foot | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | Boulogne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-03-2025 18:30 | Boulogne | ![]() ![]() | Nimes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Boulogne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Boulogne | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | Nancy | ![]() ![]() | Boulogne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Boulogne | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | Le Mans | ![]() ![]() | Boulogne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 01-02-2025 17:00 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | Boulogne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-01-2025 18:30 | Boulogne | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 10-01-2025 18:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Boulogne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu