STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Akcaabat Sebatspor Youth | Akcaabat Sebatspor | - | Ký hợp đồng |
14-08-2012 | Akcaabat Sebatspor | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Altinordu | Aliaga Futbol | - | Ký hợp đồng |
12-01-2014 | Aliaga Futbol | Akcaabat Sebatspor | - | Ký hợp đồng |
25-08-2014 | Akcaabat Sebatspor | Hacka Spor | - | Ký hợp đồng |
20-01-2015 | Hacka Spor | Sandiklispor | - | Ký hợp đồng |
26-08-2016 | Sandiklispor | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
24-07-2017 | Erbaaspor S | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Boluspor | GMG Kastamonuspor | - | Cho thuê |
29-06-2019 | GMG Kastamonuspor | Boluspor | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2019 | Boluspor | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
17-09-2020 | Bandirmaspor | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
19-08-2021 | Amedspor | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Diyarbakirspor | Turgutluspor | - | Ký hợp đồng |
03-07-2022 | Turgutluspor | Erzincanspor | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | Erzincanspor | Karacabey Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Karacabey Belediyespor | Yeni Orduspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Yeni Orduspor | Free player | - | Giải phóng |
15-08-2024 | Yeni Orduspor | Cankaya FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Kepez Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Aliaga Futbol | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Ayvalikgucu Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Yeni Orduspor | ![]() ![]() | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Tarsus Idman Yurdu | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Halide Edip Adivarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Altinordu | ![]() ![]() | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Viven Bornova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 1 | 19/20 |