STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Shkendija Tetovo Youth | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Shkendija Tetovo | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
07-01-2014 | Rabotnicki Skopje | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
20-01-2016 | Shkendija Tetovo | Renova Cepciste | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Renova Cepciste | Shkendija Tetovo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Shkendija Tetovo | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Renova Cepciste | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
04-02-2019 | Flamurtari | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Renova Cepciste | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Gjilani | Prishtina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Prishtina | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | KF Llapi | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | KF Llapi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 18-07-2024 14:30 | KF Llapi | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-07-2024 18:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | KF Llapi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovan Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Kosovarischer Pokalsieger | 1 | 23 |
Macedonian champion | 1 | 10/11 |