STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2012 | Shark XI | AS Vita Club | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | AS Vita Club | US Monastir | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | US Monastir | Shark XI | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Shark XI | DC Motema Pembe | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | DC Motema Pembe | Shark XI | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Shark XI | AS Vita Club | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | AS Vita Club | Smouha SC | Free | Chuyển nhượng tự do |
14-10-2020 | Smouha SC | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 18-01-2025 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Sagrada Esperanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 15-12-2024 16:00 | Djoliba | ![]() ![]() | Sagrada Esperanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 16:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Sagrada Esperanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu