STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | SC West Köln Youth | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Koln U19 | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Koln Am | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Köln | 1. FC Union Berlin | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2019 | 1. FC Union Berlin | Arminia Bielefeld | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2021 | Arminia Bielefeld | FC St. Pauli | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2024 | FC St. Pauli | St. Louis City SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 06-04-2025 00:35 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-03-2025 18:20 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-03-2025 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-03-2025 00:35 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 23:00 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-03-2025 03:35 | San Diego FC | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-02-2025 01:30 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 00:30 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 3 | 23/24 19/20 18/19 |
German second tier champion | 2 | 23/24 19/20 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 11/12 |