STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Lyngby | Vendsyssel | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Vendsyssel | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-03-2025 18:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-02-2025 18:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-02-2025 17:30 | Hobro | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Esbjerg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-11-2024 17:30 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2024 17:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu