STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-01-2021 | Sido's FC | Hammarby | - | Cho thuê |
27-01-2021 | Hammarby | Hammarby TFF | - | Cho thuê |
12-07-2021 | Hammarby TFF | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2021 | Hammarby | Sido's FC | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2021 | Sido's FC | Jimmy Football Academy | - | Ký hợp đồng |
01-10-2022 | Jimmy Football Academy | ES Hammam Sousse | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | ES Hammam Sousse | Sheriff Tiraspol | 0.1M € | Cho thuê |
30-12-2023 | Sheriff Tiraspol | ES Hammam Sousse | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | ES Hammam Sousse | Sheriff Tiraspol | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2024 | Sheriff Tiraspol | Genoa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2025 | Genoa | FC Rapid 1923 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Rapid 1923 | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-03-2025 18:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-03-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-02-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-02-2025 17:00 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-02-2025 16:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Lazio | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 13:00 | Genoa | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-10-2024 16:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-09-2024 16:00 | Genoa | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 25-09-2024 19:00 | Genoa | ![]() ![]() | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |