STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | - | Platinum Stars | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Platinum Stars | - | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2021 | Free player | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
10-01-2022 | Cape Town City FC | All Stars FC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | All Stars FC | Cape Town City FC | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2022 | Cape Town City FC | Free player | - | Giải phóng |
02-11-2022 | Free player | Black Leopards | - | Ký hợp đồng |
25-07-2023 | Black Leopards | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-12-2024 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 13:00 | Cameroon | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-11-2024 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-10-2024 13:00 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 16:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 13:00 | Namibia | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-04-2024 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu