STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 10-03-2024 15:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | Fola Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 18-02-2024 17:30 | Fola Esch | ![]() ![]() | Jeunesse Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-11-2023 18:00 | Ukraine U21 | ![]() ![]() | Luxembourg U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 11-11-2023 17:00 | Racing Union Luxemburg | ![]() ![]() | Fola Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 05-11-2023 15:00 | Fola Esch | ![]() ![]() | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 22-10-2023 14:00 | Fola Esch | ![]() ![]() | FC Wiltz 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-10-2023 14:00 | Azerbaijan U21 | ![]() ![]() | Luxembourg U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 12-10-2023 17:30 | Luxembourg U21 | ![]() ![]() | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 08-10-2023 16:30 | Progres Niedercorn | ![]() ![]() | Fola Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 23-09-2023 16:00 | CS Petange | ![]() ![]() | Fola Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu