STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2009 | ES du Sahel | Stade Gabesien | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2009 | Stade Gabesien | Jendouba Sport | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | Jendouba Sport | ES du Sahel | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2012 | ES du Sahel | J.S. Kairouanaise | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | J.S. Kairouanaise | Al-Ahli Benghazi | Free | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2014 | Al-Ahli Benghazi | AS Gabes | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | AS Gabes | Stade Gabesien | Free | Chuyển nhượng tự do |
28-12-2015 | Stade Gabesien | Olympique de Beja | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2016 | Olympique de Beja | Stade Tunisien | Free | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2018 | Stade Tunisien | A.S.Marsa | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu