STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Holstein Kiel U19 | Holstein Kiel II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Holstein Kiel II | VfR Neumunster | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | VfR Neumunster | FC Sylt | Free | Ký hợp đồng |
30-09-2012 | FC Sylt | TSV Altenholz | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | TSV Altenholz | TSV Schilksee | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | TSV Schilksee | FC Kilia Kiel | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Kilia Kiel | SpVg Eidertal Molfsee | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SpVg Eidertal Molfsee | FC Kilia Kiel | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Kilia Kiel | Free player | - | Giải phóng |
06-10-2024 | - | VfR Neumunster | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 24-03-2025 23:30 | New York City Team B | ![]() ![]() | Carolina Core | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu