STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-08-2022 | Golden Kick SC | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
20-09-2022 | Ashdod MS | Agudat Sport Ashdod | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Agudat Sport Ashdod | Ashdod MS | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2023 | Ashdod MS | Aarau | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Aarau | Ashdod MS | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Ashdod MS | Aarau | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Aarau | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-09-2024 16:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-09-2024 17:45 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-08-2024 17:30 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-08-2024 14:00 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-05-2024 16:00 | Aarau | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-05-2024 18:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-04-2024 18:15 | Baden | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-04-2024 18:15 | Aarau | ![]() ![]() | Thun | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 12-04-2024 17:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-04-2024 16:00 | Aarau | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu