STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Free player | FC Wegberg-Beeck Jugend | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Wegberg-Beeck Jugend | Borussia Mönchengladbach Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Borussia Mönchengladbach Youth | Monchengladbach U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Monchengladbach U17 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
20-08-2022 | SC Freiburg U19 | Wegberg-Beeck | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Wegberg-Beeck | Bergisch Gladbach 09 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Wegberg-Beeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 27-01-2024 13:00 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | ![]() ![]() | Wegberg-Beeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-10-2023 12:00 | Wiedenbruck | ![]() ![]() | Wegberg-Beeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu