STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2011 | Dandy Town Hornets FC | Bermuda Hogges (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Bermuda Hogges (- 2013) | Dandy Town Hornets FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Dandy Town Hornets FC | Staines Town FC | - | Ký hợp đồng |
14-05-2013 | Staines Town FC | Leatherhead FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Leatherhead FC | Ilkeston FC (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ilkeston FC (- 2017) | BAA Wanderers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | BAA Wanderers | Harrisburg Islanders | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Harrisburg Islanders | Ilkeston FC (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
12-07-2017 | Ilkeston FC (- 2017) | Robin Hood FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2018 | Robin Hood FC | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Trans Narva | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
09-02-2020 | Sligo Rovers | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Radomiak Radom | Robin Hood FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Robin Hood FC | Dandy Town Hornets FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 23:00 | Dominican Republic | ![]() ![]() | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-11-2024 20:00 | Bermuda | ![]() ![]() | Antigua Barbuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 23:30 | Bermuda | ![]() ![]() | Dominica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 12-10-2024 22:30 | Dominica | ![]() ![]() | Bermuda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-09-2024 20:00 | Antigua Barbuda | ![]() ![]() | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 07-09-2024 15:00 | Bermuda | ![]() ![]() | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 09-06-2024 23:00 | Bermuda | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 05-06-2024 19:00 | Antigua Barbuda | ![]() ![]() | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 21-11-2023 19:00 | French Guiana | ![]() ![]() | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 17-11-2023 23:30 | Bermuda | ![]() ![]() | St. Vincent Grenadines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian cup winner | 1 | 19 |