STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2024 15:30 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-10-2024 16:30 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-09-2024 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-09-2024 16:30 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu