STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | B36 Torshavn II | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | B36 Torshavn | EB Streymur | - | Cho thuê |
30-12-2017 | EB Streymur | B36 Torshavn | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | B36 Torshavn | EB Streymur | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | EB Streymur | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
03-02-2023 | HB Torshavn | KA Akureyri | - | Ký hợp đồng |
06-01-2024 | KA Akureyri | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
07-02-2025 | KI Klaksvik | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 16:00 | Latvia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 17:00 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 18:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 17:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 17:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 18:00 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Red Boys Differdange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Baltic | 11-06-2024 16:00 | Latvia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Baltic | 08-06-2024 16:00 | Estonia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 19:15 | Denmark | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Faroese cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
Faroese champion | 1 | 19/20 |
Faroese Super Cup winner | 1 | 18/19 |