STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Racing Santander Youth | Racing Santander U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Racing Santander U19 | Real Racing Club B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Real Racing Club B | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Racing Santander | Ponferradina | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Ponferradina | Racing Santander | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2024 | Racing Santander | Ponferradina | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Ponferradina | Racing Santander | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 14:30 | Ponferradina | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 19:00 | Ponferradina | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 11-10-2024 18:30 | Athletic Bilbao B | ![]() ![]() | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 09-03-2024 18:00 | Celta Vigo B | ![]() ![]() | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 24-02-2024 17:00 | Ponferradina | ![]() ![]() | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 04-02-2024 19:00 | CA Osasuna Promesas | ![]() ![]() | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 10-12-2023 15:15 | Racing Santander | ![]() ![]() | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-11-2023 15:15 | Racing Santander | ![]() ![]() | Villarreal B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 16:30 | Zamora CF | ![]() ![]() | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 29-10-2023 20:00 | Racing Santander | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu