STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Hana FC | Solomon Warriors FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Solomon Warriors FC Youth | Marist FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Marist FC | Waneagu United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Waneagu United | Peninsula Power FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Peninsula Power FC | Waneagu United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Waneagu United | Nasinu FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 17-11-2024 06:00 | Papua New Guinea | ![]() ![]() | Solomon Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 14-11-2024 03:00 | Solomon Islands | ![]() ![]() | New Caledonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 10-10-2024 07:00 | Solomon Islands | ![]() ![]() | Fiji | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu