STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-05-2024 14:30 | RC Saint Etienne (w) | ![]() ![]() | Lille (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 24-04-2024 16:30 | Lille (w) | ![]() ![]() | Bordeaux (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 13-04-2024 12:00 | Montpellier (w) | ![]() ![]() | Lille (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 30-03-2024 13:30 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Lille (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-03-2024 12:30 | Lille (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-10-2023 13:00 | Lille (w) | ![]() ![]() | Fleury 91 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 27-09-2023 02:00 | Mexico (w) | ![]() ![]() | Trinidad Tobago (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 16-09-2023 13:00 | Lille (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu