STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Zambia (w)U20 | Sporting Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Sporting Sub-15 | Sporting U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sporting U17 | Sporting U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
14-07-2015 | Sporting CP U19 | Reading U23 | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | Reading U23 | AE Zakakiou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AE Zakakiou | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
01-08-2017 | Apollon Limassol FC | Fortuna Sittard | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Fortuna Sittard | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Apollon Limassol FC | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Fortuna Sittard | OFI Crete | - | Cho thuê |
30-07-2020 | OFI Crete | Fortuna Sittard | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2022 | Fortuna Sittard | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Radomiak Radom | KS Wieczysta Krakow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-05-2024 15:30 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2024 15:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-05-2024 17:00 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2024 15:30 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-04-2024 16:00 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-04-2024 10:30 | LKS Lodz | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-04-2024 18:30 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-04-2024 10:30 | Puszcza Niepolomice | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-03-2024 14:00 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-03-2024 17:00 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Player of the Year | 1 | 17/18 |