STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-10-2011 | Favoritner AC Youth | TWL Elektra Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | TWL Elektra Youth | 1. Simmeringer SC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | 1. Simmeringer SC Youth | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
02-03-2016 | First Vienna FC Youth | TWL Elektra Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | TWL Elektra Youth | Floridsdorfer AC Youth | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Floridsdorfer AC Youth | 1. Simmeringer SC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | 1. Simmeringer SC Youth | Floridsdorfer AC Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Floridsdorfer AC Youth | Floridsdorfer AC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Floridsdorfer AC II | ASK-BSC Bruck/Leitha (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | ASK-BSC Bruck/Leitha (- 2023) | Traiskirchen | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Traiskirchen | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
03-02-2025 | SV Horn | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 09-03-2024 15:00 | Wiener Viktoria | ![]() ![]() | Traiskirchen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 25-08-2023 17:30 | Traiskirchen | ![]() ![]() | SV Leobendorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 18-08-2023 17:30 | SC Mannsdorf | ![]() ![]() | Traiskirchen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-08-2023 17:30 | Traiskirchen | ![]() ![]() | Wiener Viktoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 04-08-2023 17:30 | Team Wiener Linien | ![]() ![]() | Traiskirchen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu