STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Grêmio Osasco Audax (SP) U20 | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Coritiba FC U20 | - | Ký hợp đồng |
07-10-2021 | Coritiba FC U20 | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
26-03-2023 | Coritiba PR | Botafogo SP | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Botafogo SP | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Coritiba PR | Guarani SP | - | Cho thuê |
29-11-2024 | Guarani SP | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2025 | Coritiba PR | Guarani SP | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Guarani SP | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Paulista Brazil | 02-02-2025 21:30 | Guarani SP | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 15-01-2025 22:30 | Guarani SP | ![]() ![]() | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 01-03-2024 21:30 | Botafogo SP | ![]() ![]() | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 25-02-2024 21:00 | Guarani SP | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 18-02-2024 21:00 | Portuguesa Desportos | ![]() ![]() | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 15-02-2024 22:30 | Guarani SP | ![]() ![]() | Santo Andre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 13-02-2024 00:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 04-02-2024 21:00 | Santos | ![]() ![]() | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-11-2023 20:00 | Criciuma | ![]() ![]() | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-11-2023 20:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu