STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Inter Youth | AVC Vogherese | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | AVC Vogherese | Gloria Lunca-Teuz Cermei | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Gloria Lunca-Teuz Cermei | ACS FC Brasov Steagu Renaste | - | Ký hợp đồng |
14-02-2022 | ACS FC Brasov Steagu Renaste | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Petrolul Ploiesti | Steaua Bucuresti | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Steaua Bucuresti | Petrolul Ploiesti | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Petrolul Ploiesti | CS Muncitorul Resita | - | Cho thuê |
29-06-2024 | CS Muncitorul Resita | Petrolul Ploiesti | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2024 | Petrolul Ploiesti | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
17-02-2025 | Chindia Targoviste | SCM Zalau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 28-10-2023 08:00 | Chindia Targoviste | ![]() ![]() | Scolar Resita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 16-09-2023 08:00 | Corvinul Hunedoara | ![]() ![]() | Scolar Resita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu