STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Huddersfield Town U18 | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
23-01-2014 | Huddersfield Town | Vauxhall Motors | - | Cho thuê |
21-02-2014 | Vauxhall Motors | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2014 | Huddersfield Town | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Morecambe | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Swindon Town | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Tranmere Rovers | Cambridge United | - | Cho thuê |
27-04-2020 | Cambridge United | Tranmere Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2020 | Tranmere Rovers | Cambridge United | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Cambridge United | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 26-02-2025 19:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Wrexham | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-01-2025 20:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-01-2025 20:00 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-12-2024 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Blackpool | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 12:30 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 15:00 | Burton Albion | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 3 | 23/24 20/21 18/19 |
Top scorer | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 2 | 21/22 20/21 |