STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | IF Brommapojkarna U17 | Brommapojkarna U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Brommapojkarna U19 | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
07-01-2022 | Brommapojkarna | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
26-05-2023 | IFK Varnamo | Norrby IF | - | Cho thuê |
29-11-2023 | Norrby IF | IFK Varnamo | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | IFK Varnamo | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Norrby IF | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 02-10-2023 17:00 | FC Trollhattan | ![]() ![]() | Norrby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 24-09-2023 13:00 | Norrby IF | ![]() ![]() | Lunds BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 16-09-2023 14:00 | Falkenberg | ![]() ![]() | Norrby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 09-09-2023 11:00 | Tvaakers IF | ![]() ![]() | Norrby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 25-08-2023 17:00 | Ljungskile | ![]() ![]() | Norrby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 21-08-2023 17:00 | Norrby IF | ![]() ![]() | Ahlafors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 13-08-2023 14:00 | Norrby IF | ![]() ![]() | Angelholms FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 05-08-2023 14:00 | Vanersborgs IF | ![]() ![]() | Norrby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 30-05-2023 01:00 | Norrby IF | ![]() ![]() | Vanersborgs IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu