STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-01-2014 | FC Kansas City (w) | Portland Thorns FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
26-10-2015 | Portland Thorns FC (w) | Boston Breakers (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
25-03-2023 | Boston Breakers (w) | Gotham FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 28-04-2024 21:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Hungary (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 12-11-2023 01:10 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-11-2023 00:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 17:00 | Albania (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 16:45 | Ireland Women | ![]() ![]() | Albania (w) | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 22-10-2023 23:00 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 15-10-2023 21:05 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Kansas City Current (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 07-10-2023 21:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 01-10-2023 22:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's Cup winner | 1 | 14 |
First Division Women winner | 1 | 13/14 |