STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-05-2021 | EC Primavera | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Cho thuê |
30-01-2022 | SE Palmeiras São Paulo U20 | EC Primavera | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2022 | EC Primavera | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Palmeiras | Red Bull Bragantino | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 31-03-2025 23:00 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 12-03-2025 00:30 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Esporte Clube São José Porto Alegre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 02-03-2025 23:45 | Santos | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 20-02-2025 21:30 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 15-02-2025 23:30 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Noroeste | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 11-02-2025 23:00 | Botafogo SP | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 04-02-2025 23:30 | Inter de Limeira | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 31-01-2025 22:30 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 2 | 23 22 |
Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 22 |