STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 26-10-2024 05:20 | Japan Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 26-09-2024 18:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | BK Hacken (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-09-2024 17:00 | BK Hacken (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 03-08-2024 13:00 | USA Women | ![]() ![]() | Japan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 31-07-2024 15:00 | Japan Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 13-07-2024 06:20 | Japan Women | ![]() ![]() | Ghana (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 14:00 | Japan Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 31-05-2024 14:00 | Japan Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 09-04-2024 20:00 | Japan Women | ![]() ![]() | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 16-03-2024 10:00 | INAC Kobe Leonessa | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu