STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Boin High School | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2011 | Jeju SK FC | VfL Wolfsburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2012 | VfL Wolfsburg | FC Augsburg | 0.125M € | Cho thuê |
29-06-2013 | FC Augsburg | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2014 | VfL Wolfsburg | 1. FSV Mainz 05 | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2015 | 1. FSV Mainz 05 | FC Augsburg | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2019 | FC Augsburg | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | Al-Gharafa | Al Khor SC | - | Ký hợp đồng |
21-02-2022 | Al Khor SC | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
09-01-2025 | Jeju SK FC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 24-11-2024 05:00 | Daejeon Citizen | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 20-07-2024 10:30 | Gangwon Football Club | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 13-07-2024 10:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 08-10-2023 06:00 | Daejeon Citizen | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-09-2023 07:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 16-09-2023 05:00 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 03-09-2023 10:00 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 20-05-2023 09:00 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 10-05-2023 10:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Incheon United Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 30-04-2023 05:00 | Daejeon Citizen | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 3 | 18/19 14/15 10/11 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Asian Cup runner-up | 1 | 14/15 |
Third place at the Olympic Games | 1 | 12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Top scorer | 1 | 10/11 |
Asian Games Bronze Medal | 1 | 10 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Best assist provider | 1 | 09/10 |
East Asian Championship winner | 1 | 07/08 |