STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-07-2012 | Pécsi MFC Youth | Illés Akadémia (Haladás U17) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Illés Akadémia (Haladás U17) | Illés Akadémia (Haladás U19) | - | Ký hợp đồng |
28-08-2014 | Illés Akadémia (Haladás U19) | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
08-02-2016 | MTK Budapest U19 | Kozarmisleny SE | - | Ký hợp đồng |
13-02-2017 | Kozarmisleny SE | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
06-07-2018 | Nyiregyhaza | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2018 | Free player | Bekescsaba | - | Ký hợp đồng |
15-08-2019 | Bekescsaba | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | Nyiregyhaza | Szentlorinc SE | - | Ký hợp đồng |
10-02-2022 | Szentlorinc SE | Kazincbarcika | - | Ký hợp đồng |
08-08-2022 | Kazincbarcika | Bijelo Brdo | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Bijelo Brdo | OFK Petrovac | - | Ký hợp đồng |
03-02-2024 | OFK Petrovac | KF Fushe Kosova | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 26-08-2023 16:30 | OFK Petrovac | ![]() ![]() | FK Sutjeska Niksic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 26-05-2023 14:00 | Hrvatski dragovoljac | ![]() ![]() | Bijelo Brdo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 20-05-2023 14:00 | NK Orijent Rijeka | ![]() ![]() | Bijelo Brdo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 07-05-2023 15:00 | NK Croatia Zmijavci | ![]() ![]() | Bijelo Brdo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 22-04-2023 13:00 | Rudes | ![]() ![]() | Bijelo Brdo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu